số dư, điều quá độ, còn lại, chất cặn, dư, thặng dư, phong phú, sự không có ích, đưa qua sông, cân đối
thêm vào, thêm, bổ sung, hơn, quá đáng, số dư, dư
Meaning and definitions of surplus, translation in Vietnamese language for surplus with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of surplus in Vietnamese and in English language.
What surplus means in Vietnamese, surplus meaning in Vietnamese, surplus definition, examples and pronunciation of surplus in Vietnamese language.