thằng hề, nông phu, nhà quê, người ở quê, người nhà quê, người tu luyện, người đàn ông trẻ, thiếu niên, thanh niên, người trồng trọt, người nông phu, người yêu, tán gái, người si tình, tình nhân, nông dân, mộc mạc, nước láng giềng, người vụng về
Meaning and definitions of swain, translation in Vietnamese language for swain with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of swain in Vietnamese and in English language.
What swain means in Vietnamese, swain meaning in Vietnamese, swain definition, examples and pronunciation of swain in Vietnamese language.