đánh, mặt quần cụt, tiết tấu, nước chảy ào ào, đánh bằng roi, Bột nhồi, cây roi, cây thước bản
ăn mặc chải chuốt, hợp thời trang, trang điểm, nước chảy ào ào, nhẳn nhụi, dọn dẹp ngăn nắp, mướt
Swish.
Meaning and definitions of swish, translation in Vietnamese language for swish with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of swish in Vietnamese and in English language.
What swish means in Vietnamese, swish meaning in Vietnamese, swish definition, examples and pronunciation of swish in Vietnamese language.