rỉ sét, làm mờ, phai màu, vết bẩn
vết bẩn, làm tổn hại, làm mờ, làm ô danh, xấu hổ, làm nhục, rỉ sét, trở thành gỉ, che lấp, phai màu, che khuất, dập tắt, làm phai, làm lu mờ, tái nhợt, khô héo, màu xám, lờ mờ, biến nhạt, trở nên khô, tiều tụy, cây thông, phát triển nhạt, người buồn rầu
Meaning and definitions of tarnish, translation in Vietnamese language for tarnish with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of tarnish in Vietnamese and in English language.
What tarnish means in Vietnamese, tarnish meaning in Vietnamese, tarnish definition, examples and pronunciation of tarnish in Vietnamese language.