thời gian, trên thế giới, trên cạn, trần tục, hợp thời, của một thời gian, tạm thời, dễ hư hỏng, yếu đuối, phải chết, có nhiều thịt, phi thiêng liêng, chủ quan, hạ cánh, thế tục, dân sự, thường dân, đặt nằm, không hợp thời, phi quân sự
That's a TEMPORAL anomaly.
Meaning and definitions of temporal, translation in Vietnamese language for temporal with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of temporal in Vietnamese and in English language.
What temporal means in Vietnamese, temporal meaning in Vietnamese, temporal definition, examples and pronunciation of temporal in Vietnamese language.