hợp thời, thời gian, của một thời gian, tạm thời, hợp với thời tiết, vuốt nhẹ, đúng giờ, địa vị trên hết, đúng lúc, biết lo xa, mùa
hợp thời, sớm, nhọn
Meaning and definitions of timely, translation in Vietnamese language for timely with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of timely in Vietnamese and in English language.
What timely means in Vietnamese, timely meaning in Vietnamese, timely definition, examples and pronunciation of timely in Vietnamese language.