cựa quậy, khinh miệt người nào
khinh miệt người nào, Chà đạp vào, chà đạp dưới chân, tràn ngập, bước đi, ghi đè, cự tuyệt, áp bức, chà đạp xuống, nhào, biển nổi sóng, sự náo động, nghiền nát, sự làm nhục, xấu hổ, sự sỉ nhục, xúc phạm, sỉ nhục
Now he will burn no cities. Now his khalasar will TRAMPLE no nations into dust.
Meaning and definitions of trample, translation in Vietnamese language for trample with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of trample in Vietnamese and in English language.
What trample means in Vietnamese, trample meaning in Vietnamese, trample definition, examples and pronunciation of trample in Vietnamese language.