Adjective
1. defiant ::
khiêu khích
2. aggressive ::
xâm lược
3. antagonistic ::
trái ngược
4. combative ::
hiếu chiến
5. belligerent ::
thuộc về chiến tranh
6. pugnacious ::
hay cải
8. ready for a fight ::
sẵn sàng cho một cuộc chiến
9. obstreperous ::
huyên náo
10. argumentative ::
tranh cãi
11. quarrelsome ::
hay giận
12. uncooperative ::
không có đầu tư
13. bad-tempered ::
nóng tính
14. ornery ::
ornery
15. short-tempered ::
làm cho bớt đau
16. cross ::
vượt qua
17. snappish ::
hay gây
18. cranky ::
hay gắt gỏng
19. feisty ::
nóng nảy
20. spoiling for a fight ::
Làm hỏng một cuộc chiến