không được phép, không có giấy phép, không đủ năng lực, không được bảo đảm, sốt sắng, bất hợp pháp, trái phép, không hợp pháp, cấm, không được chấp thuận, không được thừa nhận, không đủ tư cách
Unauthorized weapon discharge
Meaning and definitions of unauthorized, translation in Vietnamese language for unauthorized with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of unauthorized in Vietnamese and in English language.
What unauthorized means in Vietnamese, unauthorized meaning in Vietnamese, unauthorized definition, examples and pronunciation of unauthorized in Vietnamese language.