chắc chắn xảy ra, không thể cưỡng lại, không thể tránh được, sắp xảy ra, không cảm động, vửng chắc, Cần thiết, cần thiết, căn bản, lời tiên tri, không thể trốn, chắc chắn rồi
Meaning and definitions of unavoidable, translation in Vietnamese language for unavoidable with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of unavoidable in Vietnamese and in English language.
What unavoidable means in Vietnamese, unavoidable meaning in Vietnamese, unavoidable definition, examples and pronunciation of unavoidable in Vietnamese language.