bất diệt, vô hạn, bất tận, không giới hạn, không biên giới, rộng lớn, khủng khiếp, bao la, không đáy, thâm thúy, không thể dò được, không kiểm soát được, tự do, bất khuất, hung bạo, miễn phí, liều lĩnh, hung hăng, người bướng
Meaning and definitions of unbounded, translation in Vietnamese language for unbounded with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of unbounded in Vietnamese and in English language.
What unbounded means in Vietnamese, unbounded meaning in Vietnamese, unbounded definition, examples and pronunciation of unbounded in Vietnamese language.