không kiểm soát được, tự do, bất khuất, hung bạo, không giới hạn, miễn phí, liều lĩnh, hung hăng, người bướng, không thể đè nén, khó điều khiển, không được kiểm soát, không bị đô hộ, không trị được, không nhượng bộ, khó thuần hóa, ngỗ nghịch
if its number one side effect is UNCONTROLLABLE weeping?
Meaning and definitions of uncontrollable, translation in Vietnamese language for uncontrollable with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of uncontrollable in Vietnamese and in English language.
What uncontrollable means in Vietnamese, uncontrollable meaning in Vietnamese, uncontrollable definition, examples and pronunciation of uncontrollable in Vietnamese language.