Adjective
1. underdeveloped ::
không phát triển
3. small ::
nhỏ bé
4. short ::
ngắn
5. little ::
ít
6. tiny ::
nhỏ bé
7. petite ::
nhỏ
8. slight ::
nhẹ
9. compact ::
gọn nhẹ
10. miniature ::
thu nhỏ
11. mini ::
nhỏ
12. diminutive ::
nhỏ xíu
14. pygmy ::
giống người lùn ở phi châu
15. pint-sized ::
pint cỡ
16. pocket-sized ::
bỏ túi
17. baby ::
đứa bé
18. teeny-weeny ::
teeny-weeny
19. itsy-bitsy ::
itsy-bitsy
20. itty-bitty ::
itty-bitty
21. vertically challenged ::
thách thức theo chiều dọc
22. size-zero ::
size-zero