không thể đè nén, không kiểm soát được, khó điều khiển, không được kiểm soát, không bị đô hộ, bất tuân, dai dẳng, náo động, ngỗ nghịch, không trị được
Meaning and definitions of ungovernable, translation in Vietnamese language for ungovernable with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ungovernable in Vietnamese and in English language.
What ungovernable means in Vietnamese, ungovernable meaning in Vietnamese, ungovernable definition, examples and pronunciation of ungovernable in Vietnamese language.