hơi nước, độ ẩm, ẩm, khói, phát cáu, hút thuốc lá, nhiệt, sự bốc thành hơi, sương mù, xông lên, ngột thở, mồ hôi, sự đổ mồ hôi, Chip, màng nhện, nông nổi
Meaning and definitions of vapor, translation in Vietnamese language for vapor with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of vapor in Vietnamese and in English language.
What vapor means in Vietnamese, vapor meaning in Vietnamese, vapor definition, examples and pronunciation of vapor in Vietnamese language.