sự cao hứng, hăng hái, móc sắt, khuyến khích, dồi dào, thúc đẩy, lòng dũng cảm, sự hăng hái, sức mạnh, tâm lý, ham muốn tình dục, tâm trạng, hơi thở cuộc sống, ánh sáng, đời sống
Meaning and definitions of verve, translation in Vietnamese language for verve with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of verve in Vietnamese and in English language.
What verve means in Vietnamese, verve meaning in Vietnamese, verve definition, examples and pronunciation of verve in Vietnamese language.