đồ, buôn bán
có ý thức, được nhận thức, bắt, đồ
biết, có ý thức, đồ, sinh, hợp lý, động, báo động, thận trọng, kín đáo, cẩn thận
Meaning and definitions of ware, translation in Vietnamese language for ware with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ware in Vietnamese and in English language.
What ware means in Vietnamese, ware meaning in Vietnamese, ware definition, examples and pronunciation of ware in Vietnamese language.