Verb
1. coax ::
dỗ dành
2. cajole ::
nịnh hót
3. inveigle ::
dụ dổ
4. induce ::
khiến
5. entice ::
dụ dỗ
6. charm ::
quyến rũ
7. tempt ::
cám dỗ
8. beguile ::
lường gạt
9. blandish ::
a dua
11. persuade ::
truy vấn
12. influence ::
ảnh hưởng
13. win someone over ::
giành chiến thắng một người nào đó trên
14. bring someone around ::
mang lại một ai đó xung quanh
15. convince ::
thuyết phục
16. prevail on ::
chiếm ưu thế trên
17. get around ::
đi lại
18. sweet-talk ::
lơi le ngọt ngao
19. soft-soap ::
xà bông mềm