ý thích, hay thay đổi, làm điên, chứng thần kinh loạn, chứng chấp cuồng, bản nhạc phóng túng, quái, ham mê, ý ngông, tưởng tượng, ảo tưởng, sự ảo giác, thúc đẩy, nghiện, xu hướng, thiên hướng, nghiêng mình
- I have a job. - Yes, he does. He caters to my every WHIM.
Meaning and definitions of whim, translation in Vietnamese language for whim with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of whim in Vietnamese and in English language.
What whim means in Vietnamese, whim meaning in Vietnamese, whim definition, examples and pronunciation of whim in Vietnamese language.