giết chết, cú đánh, giết, làm cho đần độn, hột trái cây, đòn đập lúa, đánh, tổn thương, đình công, rượu pha loãng, xâm lược, tấn công, rơi vào, oanh tạc, bao vây
Meaning and definitions of zap, translation in Vietnamese language for zap with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of zap in Vietnamese and in English language.
What zap means in Vietnamese, zap meaning in Vietnamese, zap definition, examples and pronunciation of zap in Vietnamese language.