Hostile, bất lợi, không hợp, mâu thuẫn, không thuận tiện, phải đối mặt với, trước, đối diện, ngược, trái, phản đối, không thích, trái ngược
Do you think a sexually AMBIVALENT Indian astrophysicist...
Meaning and definitions of ambivalent, translation in Vietnamese language for ambivalent with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of ambivalent in Vietnamese and in English language.
What ambivalent means in Vietnamese, ambivalent meaning in Vietnamese, ambivalent definition, examples and pronunciation of ambivalent in Vietnamese language.