vẫy tay gọi, sự ra dấu, tín hiệu, dấu, đèn hiệu, ký tên, phát biểu bằng điệu bộ, như suối nhỏ, suối nhỏ, giiới hạn, biên giới, con lạch
sự ra dấu, chỉ điềm, ra dấu, ký tên, làn sóng, điểm
Meaning and definitions of beck, translation in Vietnamese language for beck with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of beck in Vietnamese and in English language.
What beck means in Vietnamese, beck meaning in Vietnamese, beck definition, examples and pronunciation of beck in Vietnamese language.