ra dấu, ký tên, cử động, làn sóng, sự ra dấu, chỉ điềm, điểm, làm cho một dấu hiệu, chỉ ra, nhận được ở
Meaning and definitions of beckon, translation in Vietnamese language for beckon with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of beckon in Vietnamese and in English language.
What beckon means in Vietnamese, beckon meaning in Vietnamese, beckon definition, examples and pronunciation of beckon in Vietnamese language.