Verb
1. be on your guard ::
được ở trong sự bảo vệ của bạn
2. watch out ::
xem ra
4. be alert ::
Cẩn thận
5. be on the lookout ::
được trên Lookout
7. keep an eye out ::
mở to mắt cảnh giác
8. keep a sharp lookout ::
giữ một lookout sắc nét
9. be on the qui vive ::
được trên Vive qui
10. take care ::
bảo trọng
11. be careful ::
hãy cẩn thận
12. be cautious ::
thận trọng
13. watch your step ::
coi chừng xuống bậc
14. fore ::
phía trước