làm trở ngại, chưởi rủa, câu đố, dấu gạch ngang, chưng hửng, làm bối rối, hay giận, gậy, làm say mê, đánh lạc hướng, mê cung, làm thành tối tăm, lường gạt, ngăn trở, làm cho bối rối, lúng túng, nhầm lẫn, áp đảo, ngây người, lừa phỉnh, quấy rầy
Meaning and definitions of bewilder, translation in Vietnamese language for bewilder with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of bewilder in Vietnamese and in English language.
What bewilder means in Vietnamese, bewilder meaning in Vietnamese, bewilder definition, examples and pronunciation of bewilder in Vietnamese language.