làm say mê, quyến rũ, thư, bỏ bùa, cast một spell, say mê, trừ tà ma, bà phù thủy, nhân, ảnh hưởng, quyến rủ, nguyên nhân lãng quên, nịnh hót, lừa dối, nếp loăn xoăn, thôi miên, khêu gợi tình yêu
Meaning and definitions of bewitch, translation in Vietnamese language for bewitch with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of bewitch in Vietnamese and in English language.
What bewitch means in Vietnamese, bewitch meaning in Vietnamese, bewitch definition, examples and pronunciation of bewitch in Vietnamese language.