kêu róc rách, sự cải nhau, dâm dục, kêu, tranh chấp, rắc rối, cuộc tranh cãi, tiếng róc rách, hàng, lạm dụng, ngôn ngữ xấu, sự quở trách
cuộc tranh cãi, cải nhau, tranh chấp, kêu róc rách, hành động lên, tiếng nổ, nói trôi chảy
we'd BICKER amongst ourselves instead of seizing it back.
Meaning and definitions of bicker, translation in Vietnamese language for bicker with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of bicker in Vietnamese and in English language.
What bicker means in Vietnamese, bicker meaning in Vietnamese, bicker definition, examples and pronunciation of bicker in Vietnamese language.