Verb
1. prattle ::
nói lảm nhảm
2. babble ::
lảm nhảm
3. chatter ::
nghiến răng
4. twitter ::
twitter
5. prate ::
làm mất thì giờ
6. go on ::
đi tiếp
8. rattle on ::
huyên thuyên
9. yap ::
tiếng chó sủa
10. jabber ::
lời nói không rỏ
11. maunder ::
đi lang thang
12. ramble ::
nói dông dài
13. burble ::
cằn nhằn
14. drivel ::
chuyện vô vị
15. blabber ::
tiết lộ bí mật
16. gab ::
dông dài
17. yak ::
yak
18. yatter ::
yatter
19. yammer ::
Yammer
20. bloviate ::
bloviate
21. talk a blue streak ::
nói chuyện với một vệt màu xanh
Noun
22. prattle ::
nói lảm nhảm
23. chatter ::
nghiến răng
24. twitter ::
twitter
25. babble ::
lảm nhảm
27. gabble ::
bá xàm
28. jabber ::
lời nói không rỏ
30. yatter ::
yatter
31. twaddle ::
nói bậy bạ
32. gobbledygook ::
gobbledygook
33. verbal diarrhea ::
tiêu chảy bằng lời nói