Noun
1. analysis ::
nghiên cứu
2. evaluation ::
đánh giá
3. assessment ::
thẩm định, lượng định, đánh giá
4. appraisal ::
thẩm định
5. appreciation ::
sự đánh giá
6. criticism ::
sự chỉ trích
7. review ::
ôn tập
8. study ::
học
9. commentary ::
bình luận
10. exposition ::
triển lãm
11. exegesis ::
lời giải thích
Verb
12. review ::
ôn tập