chuyên chở, mang, duy trì, chở hàng hóa, trả phí tổn thế cho ai, đau khổ, phục vụ, trao, đưa vào, đại biểu, giao lại, đi, đủ, chạy, đi bộ, tiếp tục, lái xe, chì, hạnh kiểm, hành động
Meaning and definitions of defray, translation in Vietnamese language for defray with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of defray in Vietnamese and in English language.
What defray means in Vietnamese, defray meaning in Vietnamese, defray definition, examples and pronunciation of defray in Vietnamese language.