lưu ký, Nắp, cái rổ, thùng đựng hàng, cửa hàng, tích trử, kho chứa, nhà kho, ủy thác, thủ môn, lòng tín dụng, Cây thuốc, khe hở, thước đo của đất, ban ơn
Meaning and definitions of depository, translation in Vietnamese language for depository with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of depository in Vietnamese and in English language.
What depository means in Vietnamese, depository meaning in Vietnamese, depository definition, examples and pronunciation of depository in Vietnamese language.