độ lệch, làm rối loạn, tách rời, ngã, sự biến đổi, sự vận động, bỏ xót, sự không tuân theo, người tàn tật, sự thiếu sót, mặc định, tách biệt, khởi hành, sự uốn cong
show a part per million DEVIATION.
Meaning and definitions of deviation, translation in Vietnamese language for deviation with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of deviation in Vietnamese and in English language.
What deviation means in Vietnamese, deviation meaning in Vietnamese, deviation definition, examples and pronunciation of deviation in Vietnamese language.