dịch bệnh, bệnh, không vừa lòng, sự đau khổ, không may, không hài lòng, bóng tối, sự không vui, bất mãn, tánh tinh nghịch, sự quấy rầy, lo âu, mối ác cảm, khiếu nại
Meaning and definitions of displeasure, translation in Vietnamese language for displeasure with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of displeasure in Vietnamese and in English language.
What displeasure means in Vietnamese, displeasure meaning in Vietnamese, displeasure definition, examples and pronunciation of displeasure in Vietnamese language.