làm ô danh, khét tiếng, xấu hổ, ô nhục, nhục nhả, đê tiện, căn cứ, không vẻ vang, làm nhục, nhụy, buộc tội, không xứng đáng, đáng trách, hẹp, bất hạnh, không đúng, ngắn, ít, đáng chê trách
Meaning and definitions of disreputable, translation in Vietnamese language for disreputable with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of disreputable in Vietnamese and in English language.
What disreputable means in Vietnamese, disreputable meaning in Vietnamese, disreputable definition, examples and pronunciation of disreputable in Vietnamese language.