Adjective
1. distracted ::
rối trí
2. preoccupied ::
lấy được
3. absorbed ::
hấp thụ
4. abstracted ::
mơ mộng
5. distant ::
xa xôi
6. faraway ::
xa xôi
7. absentminded ::
lơ đãng
8. vague ::
mơ hồ
9. inattentive ::
không chú ý
10. in a brown study ::
trong một nghiên cứu nâu
11. woolgathering ::
thu gom lông cừu
13. in a world of one's own ::
trong một thế giới của chính mình
14. miles away ::
cách xa hàng dặm
15. not with it ::
không phải với nó