phấn khởi, cổng vào, nâng cao, hoạt động lại, vui sướng, tự hào, lạm phát, mừng quýnh, thang máy
tiếng hót líu lo, phấn khởi, vui mừng, nở, tánh vui vẻ, tự hào, bồng bột, vênh váo, kiêu ngạo, kiêu căng, tuyệt vời
Meaning and definitions of elate, translation in Vietnamese language for elate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of elate in Vietnamese and in English language.
What elate means in Vietnamese, elate meaning in Vietnamese, elate definition, examples and pronunciation of elate in Vietnamese language.