nâng cao, thang máy, đá đít, gọi điện để tâm, ban phước, biểu dương, tôn vinh, cải tiến, khuyến khích, cao thượng, mọc lên, khai hóa, lời khen ngợi, lời khen, khen ngợi, khóc lên, phấn khởi, cổng vào, hoạt động lại, vui sướng
Meaning and definitions of exalt, translation in Vietnamese language for exalt with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of exalt in Vietnamese and in English language.
What exalt means in Vietnamese, exalt meaning in Vietnamese, exalt definition, examples and pronunciation of exalt in Vietnamese language.