biểu dương, kể lại, ăn mừng, khen ngợi, hát trong lời khen ngợi, đeo huy chương, ban phước, nâng cao, tôn vinh, lời khen ngợi, lời khen, khóc lên, ca, tán tụng, hát ca ngợi, Thánh ca, tán dương, yêu thích, tôn sùng, tôn kính, tôn thờ, phục vụ, danh tiếng, tôn chức hiển thánh
Meaning and definitions of glorify, translation in Vietnamese language for glorify with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of glorify in Vietnamese and in English language.
What glorify means in Vietnamese, glorify meaning in Vietnamese, glorify definition, examples and pronunciation of glorify in Vietnamese language.