không tín ngưỡng, không tín ngưởng, không tôn giáo, hành động hung ác, phản đối tôn giáo, không tính ngưởng, không cung kính, người thô lỗ
In her own cold, GODLESS way.
and set the GODLESS on the run.
...for one of your GODLESS laser machines.
Meaning and definitions of godless, translation in Vietnamese language for godless with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of godless in Vietnamese and in English language.
What godless means in Vietnamese, godless meaning in Vietnamese, godless definition, examples and pronunciation of godless in Vietnamese language.