bề ngoài, sự giả vờ, không tự nhiên, nước bóng, diễn xuất, không khí, quần áo, hình dáng, trang phục, nhìn thoáng qua, ánh sáng yếu dần, sự giả đò, sự thoa mực, dấu, tủ quần áo, trá hình
Meaning and definitions of guise, translation in Vietnamese language for guise with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of guise in Vietnamese and in English language.
What guise means in Vietnamese, guise meaning in Vietnamese, guise definition, examples and pronunciation of guise in Vietnamese language.