môn phái, không rộng rải, hẹp, nhỏ bé, miễn cưỡng, yếu đuối, từng phần, thuộc về tổn hại, bất bình đẳng, không có tánh tốt, bủn xỉn, người hà tiện, không màu mở, thu nhỏ, ít, nhỏ mọn, tiện dụng, trí đần độn, chết yểu
Meaning and definitions of illiberal, translation in Vietnamese language for illiberal with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of illiberal in Vietnamese and in English language.
What illiberal means in Vietnamese, illiberal meaning in Vietnamese, illiberal definition, examples and pronunciation of illiberal in Vietnamese language.