Đà, thúc đẩy, động lực, cảm hứng, sự sai khiến, động cơ, hăng hái, móc sắt, khuyến khích, dồi dào, sự nói cảm động, xúc động, niềm đam mê, cảm giác, tình cảm, dử dội
Meaning and definitions of impetus, translation in Vietnamese language for impetus with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of impetus in Vietnamese and in English language.
What impetus means in Vietnamese, impetus meaning in Vietnamese, impetus definition, examples and pronunciation of impetus in Vietnamese language.