khiển trách, sự lên án, làm sỉ nhục, phỉ báng, điều sĩ nhục, sự đổ tội, bắt buộc, tiền, ghi công, tài liệu tham khảo, qui cho, lời phàn nàn, sạc điện, viện cớ, cáo trạng, buộc tội, phân công
Meaning and definitions of imputation, translation in Vietnamese language for imputation with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of imputation in Vietnamese and in English language.
What imputation means in Vietnamese, imputation meaning in Vietnamese, imputation definition, examples and pronunciation of imputation in Vietnamese language.