(1) yeast infection ::
nhiễm nấm âm đạo(2) ear infection ::
nhiễm trùng tai(3) urinary infection ::
nhiễm trùng đường tiểu(4) opportunistic infection ::
Nhiễm khuẩn cơ hội(5) virus infection ::
nhiễm virus(6) nosocomial infection ::
nhiễm trùng bệnh viện(7) cross-infection ::
lây nhiễm chéo(8) catch an infection ::
bắt nhiễm trùng