dạy, xe lửa, kể lại, gia sư, nguyên tố, truyền đạt, thông báo, hiểu rỏ vấn đề, chuyên chở, khuyên nhủ, dạy đạo lý, huấn luyện viên, bài học, nói, qui định, ra lịnh, cấp độ, gọi món, chỉ huy, đưa ra một lệnh, thẳng thắn, phong chức, trường học, khuyến khích
Go to the kitchens and INSTRUCT them that
Meaning and definitions of instruct, translation in Vietnamese language for instruct with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of instruct in Vietnamese and in English language.
What instruct means in Vietnamese, instruct meaning in Vietnamese, instruct definition, examples and pronunciation of instruct in Vietnamese language.