để qua một bên, loại trừ, gạch bỏ, bỏ, Từ chối, làm mất hiệu lực, cản trở, trốn tránh, làm trở ngại, làm hỏng, đánh bại
Meaning and definitions of invalidate, translation in Vietnamese language for invalidate with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of invalidate in Vietnamese and in English language.
What invalidate means in Vietnamese, invalidate meaning in Vietnamese, invalidate definition, examples and pronunciation of invalidate in Vietnamese language.