Tuyệt vời, kinh ngạc, thật ngạc nhiên, kinh ngạc, kỳ lạ, kỳ diệu, bất ngờ, thần thánh, do thiên ý, trên trời, không có sự hiện hửu, quá sức người, rùng rợn, thượng hảo hạng, thiên đình
next MIRACULOUS illusion.
Meaning and definitions of miraculous, translation in Vietnamese language for miraculous with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of miraculous in Vietnamese and in English language.
What miraculous means in Vietnamese, miraculous meaning in Vietnamese, miraculous definition, examples and pronunciation of miraculous in Vietnamese language.