Noun
1. nobelium ::
nobeli
Adverb
2. no more ::
không còn nữa
Exclamation
3. absolutely not ::
tuyệt đối không
4. most certainly not ::
chắc chắn nhất không
5. of course not ::
tất nhiên không
6. under no circumstances ::
dưới bất kỳ tình huống
7. by no means ::
không có nghĩa là
8. not at all ::
không có gì
9. negative ::
tiêu cực
10. never ::
không bao giờ
11. not really ::
không thực sự
12. nope ::
nope
13. uh-uh ::
uh-uh
14. nah ::
nah
15. not on your life ::
không vào cuộc sống của bạn
16. no way ::
Không đời nào
19. nay ::
nay