Noun
1. midday ::
giữa trưa
2. twelve o'clock ::
mười hai giờ
3. twelve hundred hours ::
hai trăm giờ
4. twelve noon ::
mười hai giờ trưa
5. high noon ::
nắng gắt
6. noon hour ::
giờ trưa
7. noonday ::
ban trưa
8. noontime ::
thời gian ban trưa
9. noontide ::
ban trưa