hàng đầu, tiến về phía trước, tiến tới, ở phía trước, cấp tiến, phía trước, trước, nâng cao, xa, tăng, mới lớn, sưng lên, chử dùng thêm ý, thịnh vượng, mới thành lập, hình bán nguyệt, nổi lên
trước, tiến tới, phía trước, đứng đầu, trước kia, chuyển tiếp, tới trước
Onward, to claim what is yours!
Meaning and definitions of onward, translation in Vietnamese language for onward with similar and opposite words. Also find spoken pronunciation of onward in Vietnamese and in English language.
What onward means in Vietnamese, onward meaning in Vietnamese, onward definition, examples and pronunciation of onward in Vietnamese language.